Thông tin cần thiết
Thể tích:36.3 m³
Số lượng tối thiểu:1
Kích thước:L(598)*W(208)*H(292) cm
Phương thức vận chuyển:Đường bộ, Đường biển
số hiệu thông số:NYX5040XXHQ6
Mô tả sản phẩm
Chassis Model NYX5040XXHQ6 Axles 2
Overall dimension 5980×2080×2920 (mm) Gross mass 4495(Kg)
Wheelbase 3360(mm) Total mass 4170(Kg)
Maximum speed 105(km/h) Tire size 7.00R16 8PR
Engine Engine Model 4KH1CN6LB Engine Power 88(kw)
Engine Displacement 2999(ml) Fuel Type Diesel
Top mounted Pumping displacement 800-1000(ml)